• [ あまぐも ]

    n

    mây mưa
    mây đen/mây báo hiệu cơn mưa/mây báo hiệu cơn giông
    暗くなっていく空に浮かんだ雲: những đám mây làm u ám bầu trời
    暗黒分子雲: mây phân tử đen
    暗黒星間雲: đám mây giữa các vì sao đen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X