• [ ふんいき ]

    n

    bầu không khí
    華やかな雰囲気をかもし出す :Tạo ra bầu không khí tráng lệ.
    単身赴任の商社マンたちはその店の家庭的雰囲気にひかれている. :Bầu không khí giống gia đình của quán bar đó đã lôi kéo những nhà kinh doanh xa nhà sống một mình.

    Kỹ thuật

    [ ふんいき ]

    môi trường không khí xung quanh [ambient atmosphere]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X