• [ こぼれる ]

    v1, vi

    bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra
    ふいに涙がこぼれる: bất giác nước mắt trào ra
    手のひらからこぼれる砂: cát chảy ra qua kẽ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X