• [ でんこうせっか ]

    n

    tốc độ tia chớp
    電光石火のスピードで変化を生み出す :Tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ tia chớp
    電光石火の勢いで :Bằng tốc độ tia chớp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X