• [ でんりょくきょうきゅう ]

    n

    Sự cung cấp điện
    何百万の人々に対する電力供給を中断する :ngừng cấp điện cho hàng triệu người
    彼らは風力電力を代替電力供給として考えている :họ dùng nguồn năng lượng từ cối xay gió như một nguồn năng lượng thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X