• [ でんどう ]

    n

    điện động
    電動の生ごみ処理器 :Máy xử lý rác sống điện động.
    彼は電動カートを使って荷物を運んだ :Anh ấy dùng một chiếc xe đẩy điện động để chở hành lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X