• [ でんどうしき ]

    n

    kiểu điện động
    セーターなどの毛玉をとるための電動式の道具 :Dụng cụ kiểu điện động để lấy xơ vải của áo len.
    電動式分割可能ベッド :Giường có thể tách rời kiểu điện động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X