• [ でんか ]

    n

    Sự điện khí hóa
    家庭電化製品のいくつかは使う暇がないのでそこにあるだけである :Một số sản phẩm điện khí hóa gia dụng chỉ để ở đó do không có thời gian để sử dụng chúng.
    紙やカーテンなど発火するものは電化製品のそばに置かない :Không được để các thứ dễ bắt lửa như giấy hoặc rèm cửa ở cạnh những sản phẩm điện khí hóa.

    Kỹ thuật

    [ でんか ]

    sự điện hóa [electrification]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X