• [ でんき ]

    n

    đồ điện
    秋葉原のこのメイン・ストリートには、大型の電器店が密接して建っている :Trên những con phố chính của Akihabara là những cửa hàng đồ điện lớn mọc lên san sát nhau.
    電池を買い置きするために電器店に殺到する :Đổ xô đến các cửa hàng điện để mua sẵn pin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X