• [ でんししゅっぱん ]

    n

    sự xuất bản điện tử
    彼は、世界各地を回って電子出版の将来を探った。 :Anh ấy đi khắp nơi để tìm kiếm tương lai cho xuất bản điện tử.
    電子出版サービス :Dịch vụ xuất bản điện tử

    Tin học

    [ でんししゅっぱん ]

    xuất bản điện tử/chế bản điện tử [electronic publishing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X