• [ でんししょうとりひき ]

    n

    Thương mại Điện tử
    電子商取引とそれがアメリカの買い物の仕方をどう変えているかについてのリポート :Bản báo cáo về thương mại điện tử và nó đang làm phương thức mua sắm ở Mỹ thay đổi như thế nào.
    電子商取引に参入するかしないか。そんなことは過去の問題だ小売店として生き残るためにはインターネット上にも店を出すしかない :Tham gia thương mại điện tử hay không? Điều này đã từng l

    Kinh tế

    [ でんししょうとりひき ]

    thương mại điện tử [Electronic Commerce]
    Explanation: インターネットによる企業間の調達や販売、企業対個人のネット購入、あるいは個人のネットによるオークションなど、あらゆる商品・サービスを電子的にグローバルに行うようになってきている。

    Tin học

    [ でんししょうとりひき ]

    thương mại điện tử [electronic commerce]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X