• 電子振替決済

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ でんしふりかえけっさい ]

    chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer (EFT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X