• Kỹ thuật

    [ でんしぶひん ]

    phụ tùng điện [electronic part(s)]

    Tin học

    [ でんしぶひん ]

    chi tiết điện tử [electronic component]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X