• [ でんしゆうびん ]

    n

    Thư điện tử
    電子郵便箱がある場所 :Vị trí có hòm thư điện tử
    コンピュータ発信型電子郵便 :Thư điện tử dạng phát tán qua máy vi tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X