• [ でんちゅう ]

    n

    cột điện
    あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :Nhìn dòng chữ số trên cột điện kìa, giống con số ở đó. Trên đó ghi là "đây là Eifuku 3-chome".
    周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.

    Kỹ thuật

    [ でんちゅう ]

    Cột điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X