• [ でんきけいれんりょうほう ]

    n

    Liệu pháp co giật do chạm điện
    電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co giật do chạm điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X