• [ でんきかがく ]

    n

    điện hóa học
    走査型電気化学顕微鏡 :Kính hiển vi điện hóa học phân hình.
    電気化学ポテンシャル勾配 :đường cong điện thế điện hóa học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X