• [ でんきていこう ]

    n

    sự kháng điện/điện trở
    電気抵抗の変化からその温度を測定する :Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.
    地中の電気抵抗を測る :Đo điện trở trong lòng đất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X