• [ でんききき ]

    n

    Hàng điện tử
    欧州電気機器統一安全規格委員会 :Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện tử quốc tế châu Âu
    電気機器受託製造サービス :Dịch vụ sản xuất hàng điện tử theo yêu cầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X