• [ でんきようせつ ]

    n

    sự hàn điện
    電気溶接機 :máy hàn điện
    電気溶接鋼管 :ống dẫn hàn điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X