• [ でんきろ ]

    n

    lò đúc
    Lò điện
    電気炉製鋼工場 :Nhà máy chế tạo thép trong lò điện
    電気炉用変圧器 :Máy biến thế dùng cho lò điện

    Kỹ thuật

    [ でんきろ ]

    lò điện [electric furnace]
    Explanation: 電流によるジュール熱、アーク放電の発生する熱、または高周波による誘導電流などの発生する熱を利用する炉。温度調節が容易、溶解損失が少ないなどの特徴がある。製鉄・製鋼・研磨材製造などに利用。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X