• [ でんきでんし ]

    n

    Điện tử và điện khí
    電気電子基盤技術の研究教育拠点形成 :Trung tâm nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật căn bản về điện tử và điện khí.
    電気電子技術者協会:Hiệp hội kỹ thuật về điện tử và điện khí.

    Tin học

    [ でんきでんし ]

    điện và điện tử [electrical and electronic]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X