• [ でんち ]

    n

    pin
    メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :Pin nhiên liệu sản sinh ra năng lượng điện nhờ cồn metyla.
    (機械などが)電池で働く :Chạy bằng pin (máy móc)
    cục pin

    Kỹ thuật

    [ でんち ]

    pin [battery/cell]
    Explanation: マンガン乾電池などのように、消耗すると新しいものに交換するものと、蓄電池のように充電すればくり返して使用できるものがある。また、太陽電池のように、光をあてると電気エネルギーを発生するものもある。

    [ でんち ]

    Pin

    Tin học

    [ でんち ]

    pin [battery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X