• [ でんげんかいはつ ]

    n

    sự phát triển nguồn điện
    電源開発促進税 :Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện.
    電源開発調整審議会 :Hội đồng điều phối phát triển nguồn điện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X