• [ でんきゅう ]

    n

    bóng đèn
    電球が切れた.:Bóng đèn bị cháy.
    電球に体温計をくっつける :Dính cặp nhiệt độ vào bóng đèn.

    Kỹ thuật

    [ でんきゅう ]

    Đèn tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X