• [ でんかい ]

    n

    điện trường
    極めて強い電界を生じさせる :Sản sinh ra một điện trường rất mạnh.
    原子プローブ電界イオン顕微鏡 :Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử.

    Kỹ thuật

    [ でんかい ]

    điện trường [electric field]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X