• [ でんりゃく ]

    n

    Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện
    địa chỉ điện tín

    Kinh tế

    [ でんりゃく ]

    địa chỉ điện tín [cable address/telegraphic address]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X