• [ でんばん ]

    n

    số điện thoại

    Tin học

    [ でんばん ]

    số điện thoại [telephone number/directory number]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X