• [ でんじば ]

    n

    trường điện từ
    さまざまな電磁場で発生する :Phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.
    電磁場相互作用 :Tác dụng tương hỗ trường điện từ
    điện trường

    Kỹ thuật

    [ でんじじょう ]

    trường điện từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X