• [ でんじしゃく ]

    n

    nam châm điện
    電磁石の南を指す極 :Cực chỉ phía Nam của nam châm điện
    クラッチ電磁石 :Nam châm điện ly hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X