• [ でんか ]

    n

    sự nạp điện
    電子の負電荷と等しい正電荷 :Sự nạp điện dương tương ứng với sự nạp điện âm của điện tử
    に蓄積される電荷 :Sự nạp điện được tích trữ tại ~

    Tin học

    [ でんか ]

    nạp điện [electric charge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X