• [ でんかけつごうそし ]

    n

    Thiết bị kết đôi tích nạp
    シリコン電荷結合素子 :Thiết bị kết đôi tích nạp silicon.
    電荷結合素子メモリー :Bộ nhớ của thiết bị kết đôi tích nạp

    Tin học

    [ でんかけつごうそし ]

    CCD [Charge-Coupled Device/CCD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X