• [ でんわかいせん ]

    n

    đường dây điện thoại
    現行の電話回線で光ファイバー並みの高速伝送を可能にする技術 :kỹ thuật cho phép truyền tốc độ cao như cáp quang bằng đường dây điện thoại hiện tại
    電話回線のアナログ信号をコンピュータのデジタル信号に変換する :chuyển tín hiệu đường dây điện thoại thành tín hiệu số ở máy tính

    Tin học

    [ でんわかいせん ]

    đường dây điện thoại [telephone line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X