• [ でんわちょう ]

    n

    danh bạ điện thoại
    やつ、気違いだね!電話番号変えてさあ、次からは電話帳に載せるのやめなよ。きっとやつさあ、遅かれ早かれあんたの新しい電話番号見つけると思う。でも何もしないよりいいから。 :thật điên khùng! Anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. Tôi cược là sớm muộn hắn ta cũng mò ra số của anh nhưng thà làm vậy còn hơn không
    電話帳のどこを見ても彼の名前を見つけることは

    Kỹ thuật

    [ でんわちょう ]

    Danh bạ điện thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X