• [ でんそうしゃしん ]

    n

    ảnh điện báo
    無線電送写真 :Ảnh điện báo không dây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X