• [ きりさめ ]

    n

    mưa phùn
    霧雨で道が汚い: đường bẩn vì mưa phùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X