• [ ろしゅつ ]

    n

    sự lộ ra
    コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt
    露出したパイプから漏れている水 :Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X