• [ ろしゅつ ]

    vs

    vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ
    体の一部を露出する: để lộ một phần cơ thể
    彼女はそのような肌が露出するドレスを着るのを嫌がっている: cô ấy ngần ngại mặc chiếc váy để lộ da thịt như thế này.

    [ ろしゅつする ]

    vs

    ra mặt
    lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X