• [ ろけん ]

    n

    sự phát hiện/sự phát kiến
    広範囲に行われている詐欺(行為)の露見 :Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng
    悪事はどんなに隠してもいつかは露見する、天網恢々疎にして漏らさず。 :Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X