• [ ろこつ ]

    n

    sự thẳng thắn/sự trực tính
    人々が性的に露骨な写真を載せているウェブサイトがある :Có trang web mà mọi người đưa lên đó những bức ảnh thực nhất về giới tính
    出会い系サイトに露骨な書き込みをする :Viết những dòng tâm sự thẳng thắn tại trang hẹn hò

    adj-na

    trơ tráo/mặt dạn mày dày/trắng trợn
    露骨なうそ: sự dối trá trắng trợn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X