• [ あおい ]

    adj

    xanh
    あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi đóa lên, sợ xanh cả mặt.
    青いのですか。あれは古い銅だから緑青がかかってて青いんですそして250ドルですよ。 :Đồng xu màu xanh á? Nó có màu xanh vì nó cũ rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X