• [ あおざめる ]

    v1

    trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét
    ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì
    心配で顔が青ざめる :mặt tái mét đi vì lo lắng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X