• [ あおじろい ]

    n

    tái ngắt

    adj

    tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét
    青白い月なら雨になり赤い月なら風が吹き白い月だと雨も雪も降らない。 :Trăng mờ thì trời mưa, trăng đỏ thì trời gió, trăng sáng trắng thì trời không mưa cũng không tuyết.
    彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。 :Lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người Nhật chút nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X