• [ しずめる ]

    v1, vt

    làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại
    đàn áp/chặn
    暴動を静める: đàn áp cuộc bạo động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X