• 静電容量

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ せいでんようりょう ]

    dung lượng tĩnh điện [electrostatic capacity]

    Tin học

    [ せいでんようりょう ]

    điện dung [capacitance/electrostatic capacity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X