• 非営利的

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ひえいりてき ]

    adj-na

    phi lợi nhuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X