• 非構造制約集合

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ ひこうぞうせいやくしゅうごう ]

    tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X