• [ ひたいきゅうざい ]

    n

    hàng mau hỏng

    Kinh tế

    [ ひたいきゅうざい ]

    hàng hóa không bền vững [nondurable goods; soft goods]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X