• [ おも ]

    n

    mặt/bề ngoài
    ...の違った面: mặt khác
    おもて面: mặt phải
    テーブル面: mặt bàn

    [ つら ]

    n

    bộ mặt/cái mặt
    どの面さげてまた来たのか: mày còn vác cái mặt mày đến đây à
    面を膨らす: vênh cái mặt
    面から火が出る: ngượng chín người
    Ghi chú: từ này dùng với nghĩa xấu.
    bề mặt/mặt
    川の面: mặt sông

    [ めん ]

    n

    mặt nạ
    bề

    n, n-suf

    khía cạnh/phương diện

    n, n-suf

    lĩnh vực

    n, n-suf

    mặt/bề mặt/đặc điểm của mặt

    n, n-suf

    phía

    n, n-suf

    trang/tờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X