• [ かわ ]

    n

    da
    しなやかな革: Da mềm
    彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân tạo
    私はこの革のコートを特売セールで手に入れた: Tôi bán giảm giá cái áo khoác da này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X